MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG DAIKIN 5HP
MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG DAIKIN 5HP

44.990.000

khảo sát - tư vấn lắp đặt tại nhàMiễn phí 100% Mua trả góp Hỗ trợ mua hàng trả góp Tổng đài tư vấn 0909.717.126 Hotline 0909.147.126

MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG DAIKIN 5HP

Thương hiệu  LG
Mã sản phẩm 
Được xếp hạng 0 5 sao
0 đánh giá
(xem đánh giá)

44.990.000

ưu đãi chỉ có tại Điện Lạnh tân Tiến


    tại sao mua hàng ở Tân Tiến

    • Hàng chính hãng 100%
    • Nhân viên tư vấn nhiệt tình
    • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
    • Chính sách đổi trả linh hoạt
    • Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
    • Thanh toán thuận tiện
    hoitline : 0909717126

    Mô tả sản phẩm

    KIỂU DÁNG THANH LỊCH

    Thông số kỹ thuật

      • Máy lạnh tủ đứng Daikin 5HP
      • Mã sản phẩm : Máy lạnh tủ đứng Daikin 5HP
    Model dàn lạnh FVY125LAVE
    Model dàn nóng RY125LUV1/Y1
    Loại Hai chiều
    Inverter/Non-inverter Non – inverter
    Công suất chiều lạnh (KW)
    Công suất chiều lạnh (Btu)
    Công suất chiều nóng (KW)
    Công suất chiều nóng (Btu)
    EER chiều lạnh (Btu/Wh)
    EER chiều nóng (Btu/Wh)
    Pha (1/3) 1/3
    Hiệu điện thế (V) 220 240 V1/ 380 – 415 Y1
    Dòng điện chiều lạnh (A)
    Dòng điện chiều nóng (A)
    Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h)
    Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)
    COP chiều lạnh (W/W)
    COP chiều nóng (W/W)
    Phát lon
    Hệ thống lọc không khí
    Dàn lạnh
    Màu sắc dàn lạnh Trắng
    Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút)
    Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)
    Khử ẩm (L/h)
    Tốc độ quạt
    Độ ồn chiều lạnh (dB(A))
    Độ ồn chiều nóng (dB(A))
    Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 1850 x 600 x 350
    Trọng lượng (kg) 28
    Dàn nóng
    Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
    Loại máy nén
    Công suất mô tơ (W)
    Môi chất lạnh R22
    Độ ồn chiều lạnh (dB(A))
    Độ ồn chiều nóng (dB(A))
    Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 1170 x 900 x 320
    Trọng lượng (kg) 89/86
    Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB – độ)
    Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB – độ)
    Đường kính ống lỏng (mm) 9.5
    Đường kính ống gas (mm) 15.9
    Đường kính ống xả (mm) 20/26
    Chiều dài đường ống tối đa (m) 50
    Chiều lệch độ cao tối đa (m) 30

    Sản phẩm tương tự