Máy lạnh Inverter COMFEE CFS-13VAF/VWG – 1.5HP
Máy lạnh Inverter COMFEE CFS-13VAF/VWG – 1.5HP

Liên hệ

Máy lạnh Inverter COMFEE CFS-13VAF/VWG – 1.5HP

Thương hiệu  LG
Mã sản phẩm 
Được xếp hạng 0 5 sao
0 đánh giá
(xem đánh giá)

Liên hệ

ưu đãi chỉ có tại Điện Lạnh tân Tiến


    tại sao mua hàng ở Tân Tiến

    • Hàng chính hãng 100%
    • Nhân viên tư vấn nhiệt tình
    • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
    • Chính sách đổi trả linh hoạt
    • Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
    • Thanh toán thuận tiện
    hoitline : 0909717126

    Mô tả sản phẩm

    IOT – Kết nối Wifi
    AI Cool – Điều khiển bằng giọng nói
    Sleep Curve – Chương trình chăm sóc giấc ngủ
    Hyper Tech – Làm lạnh siêu tốc
    Follow me – Cảm biến nhiệt độ
    Eco mode – Chế độ tiết kiệm điện tối ưu
    Active Clean mode – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh
    Golden Coating – Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh
    Sleep mode – Chế độ ngủ
    Auto restart mode – Tự khởi động lại
    Dehumidification mode – Chế độ hút ẩm
    Dual Filtration – Công nghệ lọc kép
    Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    Đèn trên remote

    Thông số kỹ thuật

    Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ
    Công suất làm lạnh (Btu h) 12000 Btu/h
    Công suất làm lạnh (W) 1100 W
    Dòng điện làm lạnh (A) 7.3 A
    Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W
    Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.31/ 5sao W/W
    Công suất định mức 2500 W
    Dòng điện định mức 12 A
    Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) 2500 m3/h
    Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) 12 dB(A)
    Kích thước dàn lạnh – Kích thước sản phẩm (D*S*C) 805x194x285 mm
    Kích thước dàn lạnh – Đóng gói (D*S*C) 870x270x365 mm
    Kích thước dàn lạnh – Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) 7.8/10 kg
    Lưu lượng gió dàn nóng 1800 m3/h
    Độ ồn dàn nóng 53.5 dB(A)
    Kích thước dàn nóng – Kích thước sản phẩm (D*S*C) 720x270x495 mm
    Kích thước dàn nóng – Đóng gói (D*S*C) 835x300x540 mm
    Kích thước dàn nóng – Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) 21.2/22.9 kg
    Gas làm lạnh R32/0.44 kg
    Áp suất thiết kế (Design pressure) 4.3/1.7 MPa
    Ống đồng – Ông lỏng Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in)
    Chiều dài ống tối đa (Dùng bẫy dầu – Oil Trap) 25 m
    Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) 15 m
    Ống Đồng – Chênh lệch độ cao tối đa 10 m
    Nhiệt độ làm lạnh 17~30 ℃
    Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh 17~32 ℃
    Nhiệt độ phòng – Dàn nóng 0~50 ℃
    Cấp nguồn Dàn lạnh
    Diện tích làm lạnh 15-20 m2

    Sản phẩm tương tự